--

khít khịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khít khịt

+  

  • Close-fitting
    • áo lót mặt khít khịt
      The sliglet is close-fitting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khít khịt"
Lượt xem: 557